Có 2 kết quả:

馬賽克 mǎ sài kè ㄇㄚˇ ㄙㄞˋ ㄎㄜˋ马赛克 mǎ sài kè ㄇㄚˇ ㄙㄞˋ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mosaic (loanword)

Từ điển Trung-Anh

mosaic (loanword)