Có 2 kết quả:
馬賽克 mǎ sài kè ㄇㄚˇ ㄙㄞˋ ㄎㄜˋ • 马赛克 mǎ sài kè ㄇㄚˇ ㄙㄞˋ ㄎㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mosaic (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mosaic (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0